Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séculaire


[séculaire]
tính từ
trăm năm một lần
Fête séculaire
hội trăm năm một lần
hàng trăm năm
Des habitations trois fois séculaires
những ngôi nhà hàng ba trăm năm
cổ, lâu Ä‘á»i
Préjugés séculaires
thành kiến lâu Ä‘á»i
Arbre séculaire
cây cổ thụ
année séculaire
năm cuối thế kỷ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.