|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séculaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [séculaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trăm năm má»™t lần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fête séculaire | | há»™i trăm năm má»™t lần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hà ng trăm năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des habitations trois fois séculaires | | những ngôi nhà hà ng ba trăm năm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cổ, lâu Ä‘á»i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préjugés séculaires | | thà nh kiến lâu Ä‘á»i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre séculaire | | cây cổ thụ | | ![](img/dict/809C2811.png) | année séculaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | năm cuối thế ká»· |
|
|
|
|