Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sécurité


[sécurité]
danh từ giống cái
sự yên ổn, sự an ninh, sự an toàn
Être en sécurité
được yên ổn, được an toàn
Veiller sur la sécurité de qqn
chăm lo cho sự an toàn của ai
Des mesures de sécurité
những biện pháp (bảo đảm) an toàn
Sécurité collective
an ninh tập thể
Sécurité publique
an ninh công cộng
Sécurité nationale
an ninh quốc gia
bộ phận an toàn (ở súng)
Conseil de sécurité
Hội đồng bảo an (Liên Hiệp Quốc)
Conférence sur la sécurité et la coopération en Europe (CSCE)
Hội nghị vỠvấn đỠan ninh và hợp tác châu Âu
de sécurité
(để được) an toàn
sécurité sociale
bảo hiểm xã hội
phản nghĩa Insécurité.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.