Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séduire


[séduire]
ngoại động từ
quyến rũ, lôi cuốn
Séduire une jeune fille
quyến rũ một thiếu nữ
Être séduit par des apparences
bị quyến rũ bởi vẻ bên ngoài
Une vie qui m'aurait séduit
một cuộc sống có thể quyến rũ tôi
Son projet a séduit tout le monde
dá»± án của anh ấy đã lôi cuốn được má»i ngÆ°á»i
(từ cũ, nghĩa cũ) làm hư, mua chuộc
Séduire un juge
mua chuộc một thẩm phán
phản nghĩa Choquer, déplaire.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.