Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ségrégation


[ségrégation]
danh từ giống cái
sự tách riêng, sự tách biệt
ségrégation des caractères
(sinh vật há»c) sá»± phân ly tính chất
ségrégation raciale
sự tách biệt chủng tộc
phản nghĩa Déségrégation.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.