![](img/dict/02C013DD.png) | [séparer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tách, phân, chia rẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Séparer les bons avec les méchants |
| tách những ngÆ°á»i tốt ra khá»i những kẻ ác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Séparer le blanc du jaune |
| tách lòng trắng ra khá»i lòng Ä‘á» (trứng gà ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Séparer une chambre en trois |
| chia phòng ra là m ba |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Séparer une question de l'ensemble du problème |
| tách má»™t vấn Ä‘á» ra khá»i toà n bá»™ sá»± việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân tách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La mer sépare la France de l'Angleterre |
| biển phân cách nước Pháp với nước Anh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chia rẽ; chia ly |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Séparer deux amis |
| chia rẽ hai ngÆ°á»i bạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | séparer le bon grain de l'ivraie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phân biệt thiện ác |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Assembler, attacher, réunir, unir. Confondre, englober, lier |