![](img/dict/02C013DD.png) | [sérieux] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng đắn, nghiêm túc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail sérieux |
| công việc là m nghiêm túc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition sérieuse |
| lá»i Ä‘á» nghị nghiêm túc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune fille sérieuse |
| cô gái đứng đắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mari sérieux |
| ngÆ°á»i chồng đứng đắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêm nghị, nghiêm trang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sérieux comme un pape |
| nghiêm nghị như giáo hoà ng, rất nghiêm nghị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage sérieux |
| mặt trang nghiêm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan trá»ng, đánh kể |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêm trá»ng, trầm trá»ng, nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Situation sérieuse |
| tình hình nghiêm trá»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie sérieuse |
| bệnh trầm trá»ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | client sérieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khách hà ng mua nhiá»u |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sérieux comme un pape |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) rất nghiêm nghị, rất đứng đắn |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đứng đắn; sự nghiêm túc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit de sérieux |
| tinh thần nghiêm túc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ nghiêm nghị, vẻ nghiêm trang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder son sérieux |
| giữ vẻ nghiêm trang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± quan trá»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sérieux d'une question |
| sá»± quan trá»ng của má»™t vấn Ä‘á» |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre au sérieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho là thực |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho là quan trá»ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se prendre au sérieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra vẻ quan trá»ng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dérisoire, frivole, futile; amusant, comique, distrayant; inconséquent, puéril. Enjoué, gai. |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Débauché. Enjouement, gaieté; légèreté |