Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sévère


[sévère]
tính từ
nghiêm, nghiêm khắc
Un maître sévère
ông thầy nghiêm khắc
Punition sévère
sự trừng phạt nghiêm khắc
Se montrer sévère
tỠra nghiêm khắc
Être sévère avec soi-même
tỠra nghiêm khắc với chính mình
Ton sévère
giá»ng nghiêm khắc
nghiêm ngặt
Morale sévère
đạo đức nghiêm ngặt
Economie sévère
tiết kiệm nghiêm ngặt
nghiêm trang
Une beauté sévère
vẻ đẹp nghiêm trang
khô khan, không hoa mỹ
Architecture sévère
kiến trúc khô khan
nặng, nặng ná»
Pertes sévères
tổn thất nặng
Adresser de sévères critiques à qqn
chỉ trích ai nặng ná»
phản nghĩa Débonnaire, indulgent, enjoué, plaisant. Léger



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.