Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sévérité


[sévérité]
danh từ giống cái
sự nghiêm khắc; tính nghiêm khắc
élever un enfant avec sévérité
nghiêm khắc nuôi nấng đứa bé
Sévérité des moeurs
phong tục nghiêm khắc
sự nghiêm ngặt
(văn há»c) biện pháp nghiêm khắc
phản nghĩa Douceur, indulgence.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.