![](img/dict/02C013DD.png) | [sévérité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± nghiêm khắc; tÃnh nghiêm khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever un enfant avec sévérité |
| nghiêm khắc nuôi nấng đứa bé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sévérité des moeurs |
| phong tục nghiêm khắc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nghiêm ngặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) biện pháp nghiêm khắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Douceur, indulgence. |