Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sượt


raser; frôler.
Chiếc xe sượt qua người đi bộ
véhicule qui rase un piéton
s'étendre raidement de tout son long.
Nằm sượt ra giường
s'étendre raidement de tout son long sur le it
bruit de soupir.
Thở dài đánh sượt một cái
faire entendre un (bruit de) soupir; pousser un grand soupir
très (mouillé).
Ướt sượt
très mouillé; tout mouillé
sườn sượt
(redoublement; avec nuance de réitération)
sườn sượt
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.