|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tấm lòng
 | [tấm lòng] | | |  | (nghÄ©a bóng) heart | | |  | Yêu ai bằng cả tấm lòng | | | To love somebody with all one's heart/with one's whole heart | | |  | Ngưá»i Việt ở nước ngoà i muốn đầu tư và o Việt Nam, không những bằng tiá»n bạc, mà còn vá»›i cả tấm lòng | | | Overseas Vietnamese want to invest in Vietnam, not only with their money, but also with their hearts |
|
|
|
|