Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabellion


[tabellion]
danh từ giống đực
(sử học) viên lục sự (cổ La mã)
(từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt; hài hước) công chứng viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.