Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taking-off




taking-off
['teikiη'ɔ:f]
danh từ
đà giậm nhảy, đà
(hàng không) sự cất cánh


/'teikiɳɔ:f/

danh từ
đà giậm nhảy, đà
(hàng không) sự cất cánh

Related search result for "taking-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.