Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talkee-talkee




talkee-talkee
['tɔ:ki'tɔ:ki]
danh từ
chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào
tiếng Anh nói sai (của người da đen)


/'tɔ:ki'tɔ:ki/

danh từ
chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào
tiếng Anh nói sai (của người da đen)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.