Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talon


[talon]
danh từ giống đực
gót
Talon du pied
gót chân
Chaussette reprisée au talon
tất mạng gót
Chaussure à talons hauts
giày cao gót
chuôi
Talon de lame de couteau
chuôi dao
Talon d'archet
chuôi vĩ
đầu
Talon de pain
đầu bánh mì
Talon de fromage
đầu pho mát
móng giò (của chân giò)
(đánh bài) (đánh cờ) (bài) cọc
cuốn lưu (của sổ hoá đơn...)
(kiến trúc) gờ mâm bồng
(hàng hải) đít (tàu)
avoir l'esprit aux talons
sai lầm quá đáng
avoir l'estomac dans les talons
đói ngấu
être toujours aux talons de quelqu'un
luôn luôn đi theo ai
le talon d'Achille
chỗ yếu nhất
marcher (être) sur les talons de quelqu'un
theo sát ai
mettre des ailes aux talons
chạy như bay
talon rouge
(sử học) nhà quý phái
người lịch sự, người ăn mặc bảnh bao
tourner les talons, montrer les talons
chạy trốn, chuồn đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.