Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tamiser


[tamiser]
ngoại động từ
rây
Tamiser de la farine
rây bột
làm dịu bớt
Les vitraux tamisent la lumière
kính ghép màu làm dịu bớt ánh sáng
(nghĩa bóng) làm cho trong sáng
Tamiser la langue
làm cho ngôn ngữ trong sáng
xem xét kĩ lưỡng
Tamiser les écritures
xem xét kĩ lưỡng sổ sách
nội động từ
rây
La farine humide tamise difficilement
hột ướt khó rây
(đường sắt) lắc (toa xe lửa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.