Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tape


[tape]
danh từ giống cái
cái tát, cái phát
Une tape sur la joue
cái tát vào má
Donner une tape à qqn
tát ai một cái
Une tape dans le dos
cái phát vào lưng
Une tape sur le derrière
cái phát vào đít
(thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) sự thất bại
Ramasser une tape
bị thất bại
(hàng hải) cái nút (lỗ neo, miệng súng.)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.