Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapette


[tapette]
danh từ giống cái
cái vỉ ruồi
cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng)
cái nùi (của thợ khắc)
trò đánh bi tường; trò đánh bóng tường
(thân mật) miệng lưỡi
Avoir une fière tapette
miệng lưỡi rất cừ
(thân mật) kẻ ba hoa
(thô tục) kẻ loạn dâm hậu môn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.