|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarir
![](img/dict/02C013DD.png) | [tarir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sécheresse tarit les puits | | hạn hán làm cạn giếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tarir l'imagination | | làm cạn nguồn tưởng tượng | | ![](img/dict/809C2811.png) | tarir les larmes de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) an ủi ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khô cạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Source qui a tari | | suối đã khô cạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) kiệt đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas tarir | | ![](img/dict/633CF640.png) | không ngừng nói, nói không ngớt | | ![](img/dict/809C2811.png) | se tarir | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tự động từ) khô cạn đi, cạn đi kiệt đi |
|
|
|
|