Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taupe


[taupe]
danh từ giống cái
(động vật học) chuột chũi
Piège à taupe
bẫy chuột chũi
(động vật học) cá nhám hồi
(tiếng lóng, biệt ngữ) công binh
(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) lớp toán đặc biệt, lớp dự bị vào Bách khoa
myope comme une taupe
cận thị quá
noir comme une taupe
đen sì
vieille taupe
mụ già khó chịu
vivre comme une taupe
ru rú trong nhà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.