Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taupin


[taupin]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học sinh chuẩn bị thi vào trường Bách khoa
(động vật học) con bổ củi (sâu bọ cánh cứng)
(sử học) lính đặt mìn phá thành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.