|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taupin
![](img/dict/02C013DD.png) | [taupin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học sinh chuẩn bị thi vào trường Bách khoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) con bổ củi (sâu bọ cánh cứng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) lính đặt mìn phá thành |
|
|
|
|