Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxonomy




taxonomy
[tæk'sɔnəmi]
danh từ
sự phân loại, phép phân loại, trường hợp phân loại (nhất là trong sinh vật)
nguyên tắc phân loại


/tæk'sɔnəmi/

danh từ
phép phân loại
nguyên tắc phân loại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.