Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-table




tea-table
['ti:'teibl]
danh từ
bàn trà (bàn nhỏ dùng để uống trà)
tea-table talk (conversation)
câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà


/'ti:,teibl/

danh từ
bàn trà !tea-table talk (conversation)
câu chuyện trong khi uống trà

Related search result for "tea-table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.