|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
technique
![](img/dict/02C013DD.png) | [technique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) chuyên môn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revue technique | | tạp chí chuyên môn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot technique | | từ chuyên môn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) kỹ thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecole technique | | trường kỹ thuật | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kỹ thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Technique d'un peintre | | kỹ thuật một hoạ sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des techniques nouvelles | | những kỹ thuật mới |
|
|
|
|