Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tel


[tel]
tính từ
như vậy, như thế
Tel est mon avis
ý kiến tôi là như thế
Un tel succès est enviable
sự thành công như vậy thật đáng thèm
nào đó
Tel jour
ngày nào đó
Tel homme
người nào đó
như tựa
Le lac, tel un grand miroir...
mặt hồ tựa một tấm gương lớn...
à telle enseigne que, à telles enseignes que
đến mức là, đến nỗi
à tel point
đến mức mà
comme tel, en tant que tel
với tư cách như thế
tel que
như
tel... que...
đến mức là... đến nỗi
tel quel
đúng như cũ
tel.. tel...
nào... nấy
đại từ
kẻ nào
Tel rit aujourd'hui qui pleurera demain
kẻ nào cười hôm nay sẽ khóc ngày mai
un tel
ông nọ, anh nọ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.