Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
temporel


[temporel]
tính từ
(triết học) (thuộc) thời gian
Concept temporel
quan niệm về thời gian
nhất thời không vĩnh viễn
L'existence temporelle des êtres vivants
sự tồn tại nhất thời của các sinh vật
(thuộc) vật chất
Les biens temporels
những tài sản vật chất
(tôn giáo) thế tục
Puissance temporelle
quyền lực thế tục (của giáo hoàng)
(ngôn ngữ học) chỉ thời
phản nghĩa Eternel, intemporel; spirituel.
danh từ giống đực
quyền thế tục
Séparation du temporel et du spirituel
sự tách biệt quyền thế tục và quyền tinh thần, sự tách biệt thế quyền và thần quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.