|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tenace
![](img/dict/02C013DD.png) | [tenace] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dính chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Colle tenace | | hồ dính chắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bền, bền bỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chanvre est plus tenace que le coton | | gai dầu bền hơn bông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mémoire tenace | | trí nhớ bền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parfum tenace | | hương bền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailleur tenace | | người làm việc bền bỉ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dai dẳng; bám riết; khăng khăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préjugés tenaces | | thành kiến dai dẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Solliciteur tenace | | người cầu xin bám riết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère tenace | | tính khăng khăng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fugace; volatile. Changeant, versatile. |
|
|
|
|