Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tenailler


[tenailler]
ngoại động từ
giày vò day dứt
La faim le tenaille
cơn đói giày vò nó
Le remords le tenaille
lòng hối hận day dứt nó
(từ cũ; nghĩa cũ) kìm kẹp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.