|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tendresse
![](img/dict/02C013DD.png) | [tendresse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình âu yếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tendresse maternelle | | tình âu yếm của mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éprouver de la tendresse pour qqn | | tỏ ra âu yếm ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Geste de tendresse | | cử chỉ âu yếm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) cử chỉ âu yếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille tendresses | | muôn vàn âu yếm (công thức cuối thư) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự thích thú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je n'ai aucune tendresse pour ce genre de procédé | | tôi chẳng thích thú tí nào về loại cách thức đó | | ![](img/dict/809C2811.png) | tendresse de l'âge | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi thanh xuân | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dureté, froideur. |
|
|
|
|