Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tendron


[tendron]
danh từ giống đực
thịt lườn có sụn (của bò, bê)
(thực vật học) chồi con
(thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) gái tơ
Il lui faut des tendrons
ông ấy thì phải có gái tơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.