Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tennis


[tennis]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) quần vợt
Jouer au tennis
chơi quần vợt
Match de tennis
trận đấu quần vợt
sân quần vợt
Les tennis d'un club sportif
những sân quần vợt của một câu lạc bộ thể thao
vải flanen sọc mịn
tennis de table
bóng bàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.