Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tenseur


[tenseur]
tính từ
(muscle tenseur) (giải phẫu) cơ căng
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ căng
(kỹ thuật) như tendeur
(toán học) tenxơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.