Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ternir


[ternir]
ngoại động từ
làm mờ đi, làm xỉn đi
L'haleine ternit les glaces
hơi thở làm gương mờ đi
(nghĩa bóng) làm lu mờ
Ternir sa réputation
làm lu mờ thanh danh của mình
nội động từ
mờ đi, xỉn đi
Vitre qui ternit
cửa kính mờ đi
Tissu qui ternit
vải xỉn đi
phản nghĩa aviver, polir, briller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.