|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrasse
![](img/dict/02C013DD.png) | [terrasse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bồn đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les terrasses d'un jardin | | bồn đất trong vườn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrasse fluviale | | thềm sông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attablés aux terrasses des cafés | | ngồi ở bàn ngoài thềm tiệm cà-phê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrasse avec piscine | | sân thượng có bể bơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bệ (tượng), đế (của đồ kim hoàn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | cultures en terrasses | | ![](img/dict/633CF640.png) | ruộng bậc thang |
|
|
|
|