Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrasser


[terrasser]
ngoại động từ
quật ngã
Terrasser un adversaire
quật ngã một đối thủ
(nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm cho sửng sốt
Nouvelle qui l'a terrassé
tin đã làm cho nó ngã ngửa ra
(từ cũ; nghĩa cũ) đắp đất, be đất vào
Terrasser un mur
be đất vào tường
nội động từ
đào đắp đất
Soldats de génie en train de terrasser
công binh đang đào đắp đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.