|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terreux
![](img/dict/02C013DD.png) | [terreux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Matière terreuse | | chất đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lẫn đất, lấm đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Minerai terreux | | quặng lẫn đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Main terreuse | | bàn tay lấm đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu đất, xỉn; nhợt nhạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur terreuse | | màu xỉn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Teint terreux | | màu da đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Figures terreuses | | mặt nhợt nhạt | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le cul terreux | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có của nhưng quê mùa (người con gái đến tuổi lấy chồng) |
|
|
|
|