Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
testament


[testament]
danh từ giống đực
di chúc, chúc thư
Léguer par testament
để lại bằng chúc thư
di ngôn
Testament d'un écrivain
di ngôn của một nhà văn
Ancien Testament
(tôn giáo) kinh Cựu ước
Nouveau Testament
(tôn giáo) kinh Tân ước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.