|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
textile
![](img/dict/02C013DD.png) | [textile] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho sợi (ngành dệt) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plantes textiles | | cây cho sợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie textile | | công nghiệp dệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Machine textile | | máy dệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fibre textile | | sợi dệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sợi dệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Textiles artificiels | | sợi dệt nhân tạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải dệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công nghiệp dệt; ngành dệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler dans le textile | | làm việc trong ngành dệt |
|
|
|
|