Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thống kê


〆 Tập hợp có hệ thống các hiện tượng riêng lẻ để so sánh, phân loại và nhận định vỠtình hình chung.



◎[thống kê]
â– to total up; to reckon up
â– statistics
☆Chuyên viên thống kê
Statistician
â– statistical
☆Cơ chế / danh sách / số liệu thống kê
Statistical mechanism/list/data
☆Bản thống kê những ngưá»i chết và bị thương
Return of casualties; casualty list


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.