Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thirty





thirty
30
**********
**********
**********

thirty

Thiry is the number after twenty nine (29) and before thirty one (31).

['θə:ti]
tính từ
ba mươi
danh từ
số ba mươi (30)
(số nhiều) (the thirties) những con số, năm, nhiệt độ từ 30 đến 39
in one's thirties
ở tuổi giữa 30 và 40



ba mươi (30)

/'θə:ti/

danh từ
số ba mươi
(số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    30 xxx XXX
Related search result for "thirty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.