Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thách


défier; provoquer.
Thách đấu gươm
provoquer en duel
Thách bạn đánh cá»
défier son ami aux échecs
Thách ai làm gì
défier quelqu'un de faire quelque chose.
proposer (demander) un prix exagéré (xem nói thách)
(cũng như thách cưới) exiger comme cadeaux de mariage.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.