|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thé
![](img/dict/02C013DD.png) | [thé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chè, trà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plantation de thé | | đồn Ä‘iá»n chè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre à thé | | cây chè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thé au citron | | trà chanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une boîte de thé | | má»™t bao chè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thé de fleur | | chè há»™t, chè nụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire du thé | | uống nÆ°á»›c trà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tassa de thé | | má»™t tách trà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tách trà , li trà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un thé citron | | má»™t tách trà chanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiệc trà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être invité à un thé | | được má»i dá»± má»™t tiệc trà | | ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas ma tasse de thé | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó không hợp vá»›i tôi chút nà o | | ![](img/dict/809C2811.png) | thé du Mexique | | ![](img/dict/633CF640.png) | cây dầu giun | | ![](img/dict/809C2811.png) | thé du Paraguay | | ![](img/dict/633CF640.png) | cây nhá»±a ruồi Pa-ra-goay | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm t, té, tes |
|
|
|
|