|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thét
| crier; hurler. | | | Thét như thằng điên | | crier comme un fou | | | Gió thét | | le vent hurle | | | corner | | | Thét và o tai ai | | corner aux oreilles de quelqu' un | | | chauffer (de l'or, de l'argent pour les ramollir) | | | Thét và ng đánh xuyến | | chauffer de l'or pour en faire un bracelet | | | thét lên | | | s'écrier; clamer. |
|
|
|
|