|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thÃ
| sacrifier. | | | Thà thân mình cứu bạn | | sacrifier sa vie pour sauver son ami | | | Äánh cá» thà tốt | | sacrifier un pion au jeu à contre-coeur. | | | Ngần ngại mãi má»›i thà cho mấy đồng | | donner à contre coeur quelques dongs après de longues hésitations. |
|
|
|
|