|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thù
| garder rancune contre; nourrir une haine contre. | | | Nó thù bà ấy | | il garde rancune contre elle. | | | rancune; haine. | | | Trả thù | | assouvir sa haine; se venger. | | | ennemi. | | | Bạn và thù | | ami et ennemi. |
|
|
|
|