![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) épieu; javeline; hast. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) (cũng như thương số) quotient. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | aimer. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mẹ thương con |
| mère qui aime ses enfants. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | avoir pitié; avoir de la compassion. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thương người nghèo |
| avoir de la compassion pour les pauvres |
| ![](img/dict/809C2811.png) | khi thương củ ấu cũng tròn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | le fardeau qu'on aime n'est point lourd |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thương thì cho roi cho vọt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | qui aime bien châtie bien |