|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thảm
![](img/dict/D0A549BC.png) | tapis. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thảm nhung | | tapis de velours. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thảm trải cầu thang | | tapis d'escalier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thảm thực vật | | (thực vật học) tapis végétal; couverture végétale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thảm cỏ | | tapis de gazon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thảm xanh | | tapis de verdure. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tragique. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tình cảnh rất thảm thiết | | situation très tragique. |
|
|
|
|