Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thấm


s'imbiber; s'imprégner; imbiber; imprégner.
Đất thấm nước
terre qui s'imbibe d'eau
Cho vải thấm thuốc nhuộm
imprégner une étoffe de teinture.
s'infiltrer; pénétrer.
Nước mưa thấm vào quần áo
pluie qui pénètre les vêtements.
éponger.
Lấy khăn mặt thấm mồ hôi
éponger la sueur avec une serviette.
percevoir; saisir; sentir.
Học lâu mới thấm
saisir (quelque chose) après l'avoir longuement étudié;
Thấm mệt
sentir la fatigue (après un certain effort)
perméable
Thấm nước
perméable à l'eau
thấm gì
être pour rien; n'être pas grand chose;
thấm vào đâu
être réellement insuffisant
độ thấm
perméabilité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.