|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thấu
| pénétrer. | | | Nhát đâm thấu đến phổi | | le coup a pénétré les poumons | | | Rét thấu xương | | froid qui pénètre les os | | | Thấu lòng bạn | | pénétrer les sentiments de son ami. | | | (địa phương) être capable de; être en état de. | | | Cực chịu không thấu | | un malheur qu'on n'est pas en état de supporter. | | | à fond. | | | Hiểu thấu | | comprendre à fond | | | jusque | | | Thấu trời | | jusqu' au ciel |
|
|
|
|