Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thấu


pénétrer.
Nhát đâm thấu đến phổi
le coup a pénétré les poumons
Rét thấu xương
froid qui pénètre les os
Thấu lòng bạn
pénétrer les sentiments de son ami.
(địa phương) être capable de; être en état de.
Cực chịu không thấu
un malheur qu'on n'est pas en état de supporter.
à fond.
Hiểu thấu
comprendre à fond
jusque
Thấu trời
jusqu' au ciel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.