|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thật
| vrai; véritable | | | Kim cương thật | | un vrai diamant | | | Vàng thật | | or véritable | | | réel | | | Giá trị thật | | valeur réelle | | | franc | | | Người rất thật | | une personne très franche | | | tout à fait; très | | | Cảnh thật đẹp | | un très beau site | | | Đấm thật mạnh | | donner un coup de poing très fort | | | franchement; vraiment | | | Thật anh không biết à? | | vraiment; vous n'étiez pas au courant? | | | effectivement; en effet | | | Tôi nhầm thật | | je me suis trompé en effet |
|
|
|
|