Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thứ


espèce; sorte; catégorie.
Một thứ hài kịch
une espèce de comédie.
Đủ thứ đồ chơi
toutes sortes de jouets.
chose; objet.
Mua đủ thứ
acheter toutes sortes de choses.
(sinh vật học, sinh lý học) variété.
rang (s'emploie notamment pour former des nombres numéraux ordinaux).
Đứng thứ tám trong bảng
occuper le huitième rang dans une liste.
jour (s'emploie pour former les noms des jours de la semaine).
Hôm nay là thứ mấy nhỉ?
quel jour de la semaine sommes-nous?
cadet; second.
Con thứ
fils cadet
Vợ thứ
femme de second rang.
(âm nhạc) mineur.
Quãng thứ
intervalle mineur.
passable (à l'examen).
Đỗ hạng thứ
reçu avec la mention passable.
tolérer; pardonner; excuser.
Cháu nó nói sơ suất, xin bác thứ cho
je vous demande de pardonner cette parole imprudente à mon enfant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.